Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upland
/,ʌplənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upland
/ˈʌplənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
vùng cao
* Các từ tương tự:
uplander
noun
plural -lands
[count] :a region of high land especially far from the sea - usually plural
the
uplands
of
eastern
Turkey
The
sheep
graze
in
the
uplands
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content