Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upfront
/,ʌp'frʌnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
trực tiếp và không giấu giếm
he's
very
upfront
about
his
political
views
anh ta không giấu giếm quan điểm chính trị của mình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content