Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upcoming
/'ʌp,kʌmiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upcoming
/ˈʌpˌkʌmɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sắp xảy ra, sắp tới
the
upcoming
elections
những cuộc bầu cử sắp tới
adjective
usually used before a noun
happening or appearing soon
the
upcoming [=
approaching
]
election
/
holiday
the
symphony's
upcoming
season
Upcoming
events
are
posted
on
our
Web
site
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content