Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upchuck
/ˈʌpˌʧʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-chucks; -chucked; -chucking
US informal :vomit [+ obj]
The
dog
upchucked
the
food
. [
no
obj
]
I
felt
like
I
was
about
to
upchuck.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content