Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
up-to-date
/,ʌptə'deit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
up-to-date
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hợp thời, hiện đại
cập nhật (sổ sách…)
* Các từ tương tự:
up-to-dateness
adjective
[more ~; most ~]
including the latest information
up-to-date [=
current
]
maps
based on or using the newest information, methods, etc.
up-to-date
styles
up-to-date [=
modern
]
methods
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content