Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
up-country
/,ʌp'kʌntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
up-country
/ˈʌpˌkʌntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
ở nội địa, xa bờ biển
ở vùng quê xa thành thị
adjective
old-fashioned :of or relating to an area of land that is toward the middle of a country, north of a country, or outside of a particular region
up-country
cooking
up-country
farms
an
up-country
accent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content