Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
up-and-coming
/,ʌpənd'kʌmiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
up-and-coming
/ˌʌpəndˈkʌmɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đầy triển vọng
an
up-and-coming
young
singer
một ca sĩ trẻ đầy triển vọng
adjective
[more ~; most ~] :becoming more successful, important, and well known
an
up-and-coming
young
actor
an
up-and-coming
new
technology
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content