Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unzip
/,ʌn'zip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unzip
/ˌʌnˈzɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-pp-)
kéo khóa kéo mà mở ra
she
unzipped
her
dress
chị ta kéo khóa kéo mà cởi áo ra
verb
-zips; -zipped; -zipping
[+ obj] to open (something) by using a zipper
He
unzipped
his
jacket
.
She
unzipped
the
tent
flap
.
computers :to cause (a file that has been reduced in size) to return to its original size by using special software
unzip
a
compressed
file
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content