Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unyieldingness
/n'ji:ldi nis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính chất cứng, tính không oằn, tính không cong
tính không chịu khuất phục, tính không chịu nhượng bộ; tính cứng cỏi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content