Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unwrap
/' n'r p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unwrap
/ˌʌnˈræp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
mở gói, mở bọc; tri ra (cái gì đ quấn)
verb
-wraps; -wrapped; -wrapping
[+ obj] :to remove the covering that is around something
He
unwrapped
the
gift
.
Unwrap
the
bandages
so
I
can
see
the
wound
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content