Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unworldly
/,ʌn'wɜ:dli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unworldly
/ˌʌnˈwɚldli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phi trần tục, thanh tao
an
unworldly
man
một con người thanh tao
adjective
[more ~; most ~]
having or showing a lack of experience or knowledge of the world
an
unworldly
young
man
having an unusual quality that does not seem to be of this world
the
unworldly
beauty
of
the
Grand
Canyon
an
unworldly
landscape
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content