Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unwontedness
/n'wountidnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính bất thường, tính không quen, tính ít xy ra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content