Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unwittingly
/ʌn'witiŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] không chủ tâm, [một cách] vô tình
if
I
offended
you
it
was
unwittingly
nếu tôi làm phật lòng anh thì chỉ là do vô tình thôi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content