Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unwittingly /ʌn'witiŋli/  

  • Phó từ
    [một cách] không chủ tâm, [một cách] vô tình
    if I offended you it was unwittingly
    nếu tôi làm phật lòng anh thì chỉ là do vô tình thôi