Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unwitting /ʌn'witiŋ/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    không hay biết
    an unwitting carrier of stolen goods
    người chở đồ ăn trộm mà không hay biết
    không chủ tâm, vô tình
    an unwitting insult
    lời lăng mạ không chủ tâm

    * Các từ tương tự:
    unwittingly