Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    khó cầm, khó di chuyển
    an unwieldy piece of furniture
    một món đồ đạc khó di chuyển
    khó điều khiển; cồng kềnh
    tính chất quan liêu cồng kềnh của chính quyền tập trung