Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unwell
/ʌn'wel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unwell
/ˌʌnˈwɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khó ở, ốm (đặc biệt trong thời gian ngắn)
adjective
[more ~; most ~] formal :not feeling well :sick
Miss
Bennett
,
are
you
unwell?
I
am
sorry
she
is
feeling
unwell.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content