Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unwed
/' n'wed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unwed
/ˌʌnˈwɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa lấy vợ; chưa có chồng
* Các từ tương tự:
unwedded
adjective
not married
an
unwed
mother
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content