Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unwavering
/n'weiv ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unwavering
/ˌʌnˈweɪvɚrɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không rung rinh, không lung lay
vững chắc, không nao núng, không dao động
adjective
[more ~; most ~] :continuing in a strong and steady way :not changing or wavering
He
has
my
unwavering
support
.
unwavering
loyalty
/
bravery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content