Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không thận trọng, bất cẩn, khinh suất
    ổ gà có thể gây chết người cho người đi xe đạp bất cẩn
    Danh từ
    the unwary
    (+ động từ số nhiều)
    những người bất cẩn