Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unwarranted
/ʌn'wɒrəntid/
/ʌn'wɔ:rəntid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unwarranted
/ˌʌnˈworəntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unwarranted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không có lý do xác đáng
unwarranted
fears
những nỗi sợ không có lý do xác đáng
adjective
[more ~; most ~] formal :not necessary or appropriate :not warranted
Your
anger
is
unwarranted.
an
unwarranted
assumption
adjective
The police were accused of unwarranted use of force in ejecting the rowdies from the pub
uncalled-for
unasked
unasked
for
unjustified
indefensible
unjust
unfair
unconscionable
unworthy
improper
inexcusable
gratuitous
unmerited
undeserved
unprovoked
outrageous
excessive
unreasonable
unrestrained
intemperate
untempered
immoderate
undue
unnecessary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content