Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unwanted
/,ʌn'wɒntid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unwanted
/ˌʌnˈwɑːntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không cần đến; thừa
feel
unwanted
cảm thấy [bị] thừa
unwanted
pregnancy
sự có thai ngoài ý muốn
adjective
[more ~; most ~] :not wanted or needed
unwanted
attention
an
unwanted
pregnancy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content