Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unvisited
/' n'vizitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không ai thăm viếng
không ai tham quan
chưa ai ghé đến
unvisited
island
hòn đo chưa ai ghé đến
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content