Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unversed
/,ʌn'vɜ:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
unversed in something
không sành, không thành thạo về việc gì
unversed
in
social
etiquette
không sành nghi thức xã giao
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content