Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unventilated
/' n'ventileitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không thông gió, không thông hi; không thoáng khí
chưa đưa ra bàn luận rộng r i
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content