Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bỏ mạng che mặt
    bỏ màn che, khánh thành, trưng bày lần đầu tiên
    unveil a statue
    bỏ vải che để khánh thành một bức tường
    hãng xe sẽ trưng bày lần đầu tiên các kiểu xe mới nhất của hãng tại một cuộc họp báo vào ngày mai