Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unvarying
/n've rii/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unvarying
/ˌʌnˈverijɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thay đổi, không biến đổi
adjective
always the same :never changing or varying
She
follows
the
same
, unvarying
routine
every
morning
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content