Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unutterable
/ʌn'ʌtərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unutterable
/ˌʌnˈʌtərəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không lời nào tả xiết; kinh khủng
unutterable
joy
niềm vui không lời nào tả xiết
an
unutterable
fool
một thằng ngu xuẩn kinh khủng
* Các từ tương tự:
unutterableness
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~] formal :too strong or great to be expressed or described
unutterable
joy
/
pain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content