Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untutored
/,ʌn'tju:təd/
/,ʌn'tu:təd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untutored
/ˌʌnˈtuːtɚd/
/Brit ˌʌnˈtjuːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(đùa)
dốt nát, thô thiển
adjective
[more ~; most ~] formal :not having been formally taught something
an
untutored
artist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content