Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unturned
/,ʌn'tɜ:nd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unturned
/ˌʌnˈtɚnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
leave no stone unturned
xem
leave
adjective
leave no stone unturned
; see 1stone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content