Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

untruthfullness /' n'tru: fulnis/  

  • Danh từ
    tính nói láo, tính nói dối, tính không thật thà
    tính không chân thật, tính gi dối
    tính sai sự thật, tính không xác thực, tính không chính xác (tin tức)