Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untrustworthy
/ʌn´trʌst¸wə:ði/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untrustworthy
/ˌʌnˈtrʌstˌwɚði/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đáng tin cậy (tin tức, người)
adjective
[more ~; most ~] :not able to be trusted :not trustworthy
an
untrustworthy
person
He
has
proven
himself
untrustworthy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content