Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untrod
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không người qua lại
không ai đi qua
không ai giẫm lên
quá khứ và quá khứ phân từ của untread
xem
untread
* Các từ tương tự:
untrodden
,
untrode
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content