Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untried
/,ʌntraid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untried
/ˌʌnˈtraɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untried
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chưa được thử nghiệm
untried
methods
những phương pháp chưa được thử nghiệm
adjective
not yet shown to be good, strong, etc., by being used, placed in a difficult situation, etc. :not tested or tried
untried
technology
an
untried
remedy
adjective
He may be good at homes, but he is as yet untried as the designer of a library
untested
unproved
or
unproven
new
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content