Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untreated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untreated
/ˌʌnˈtriːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chưa gia công
không chữa, không điều trị (bệnh)
adjective
not getting medical care :without medical treatment
an
untreated
disease
The
patient
remains
untreated.
not made better or safer by being treated with a chemical or other substance
untreated
sewage
untreated
wood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content