Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untravelled
/' n'tr vld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
ít đi đây đi đó
chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content