Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untrammelled
/ʌn'træmld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(Mỹ cách viết khác meled)
không bị cản trở, không bị ràng buộc
a
life
untrammelled
by
responsibilities
một cuộc sống không bị trách nhiệm ràng buộc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content