Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untrained
/' n'treind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untrained
/ˌʌnˈtreɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không tập, không rèn (súc vật)
không có kinh nghiệm; chưa thạo (người)
(thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện
adjective
[more ~; most ~] :without formal training
untrained
employees
an
untrained
singing
voice
To
the
untrained
eye
,
it
looks
like
the
magician
really
is
sawing
the
woman
in
half
.
His
untrained
ear
could
not
pick
out
the
wrong
notes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content