Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

untoward /,ʌntə'wɔ:d/  /ʌn'tɔ:rd/

  • Tính từ
    bất lợi; không may; bất tiện
    untoward developments
    những dự phát triển bất lợi
    I'll come if nothing untoward happens
    tôi sẽ đến nếu không có gì bất tiện (trở ngại) xảy ra

    * Các từ tương tự:
    untowardly, untowardness