Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

untimely /ʌn'taimli/  

  • Tính từ
    không đúng lúc
    untimely arrival
    sự đến không đúng lúc
    quá sớm
    her untimely death at 25
    cái chết quá sớm của cô ta ở tuổi 25