Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untimely
/ʌn'taimli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untimely
/ˌʌnˈtaɪmli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đúng lúc
untimely
arrival
sự đến không đúng lúc
quá sớm
her
untimely
death
at
25
cái chết quá sớm của cô ta ở tuổi 25
adjective
[more ~; most ~]
happening or done sooner than you expect :occurring before the proper or right time
the
tragedy
of
her
untimely [=
premature
]
death
happening or done at a time that is not suitable or appropriate
an
untimely
comment
/
interruption
/
error
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content