Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untidiness
/ʌn'taidinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự không gọn ghẽ, sự bề bộn, sự bừa bãi; sự xốc xếch, sự luộm thuộm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content