Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unthoughtfulness /' n' :tfulnis/  

  • Danh từ
    sự không nghĩ ngợi, sự vô tư lự, sự vô tâm
    tính không suy nghĩ, tính không chín chắn
    sự không ân cần, sự không quan tâm