Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unthoughtful /' n' :tful/  

  • Tính từ
    không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm
    không suy nghĩ, không chín chắn
    không thâm trầm, không sâu sắc
    không ân cần, không quan tâm

    * Các từ tương tự:
    unthoughtfulness