Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untested
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untested
/ˌʌnˈtɛstəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được thử nghiệm, không được kiểm nghiệm, không được kiểm chứng
adjective
not yet shown to be good, strong, etc., by being used, placed in a difficult situation, etc.
untested
troops
[=
troops
that
have
not
yet
fought
in
a
battle
]
an
untested
theory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content