Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untaught
/' n't :t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có học thức; dốt nát
không ai dạy, tự nhiên mà có (tài khéo léo...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content