Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untangle
/,ʌn'tæŋgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untangle
/ˌʌnˈtæŋgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
gỡ rối
untangle
knitting
wool
gỡ rối len đan
I'll
never
untangle
all
these
complicated
debts
(nghĩa bóng) tôi sẽ không bao giờ ra nổi khỏi những món nợ phức tạp này
verb
-tangles; -tangled; -tangling
[+ obj] :to separate (things that are twisted together)
He
untangled
the
ropes
. :
to
remove
the
twists
or
knots
in
(
something
)
She
carefully
untangled
the
child's
hair
.
He
untangled
the
garden
hose
. -
often
used
figuratively
She
untangled
[=
solved
]
the
mystery
.
They're
still
trying
to
untangle
the
financial
mess
that
they've
gotten
themselves
into
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content