Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untamed
/' n'teimd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untamed
/ˌʌnˈteɪmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untamed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chưa được dạy thuần
không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại
adjective
[more ~; most ~] :wild and not controlled by people :not tamed
the
wild
and
untamed
beauty
of
the
mountains
untamed
animals
adjective
In the story, the wolf boy behaves like an untamed beast
undomesticated
wild
unbroken
unsubdued
uncontrollable
savage
fierce
feral
ferocious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content