Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untainted
/' n'teintid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untainted
/ˌʌnˈteɪntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa qu)
không bị nh bẩn, không bị ô uế
adjective
formal :not damaged or spoiled in any way :not tainted
a
woman
of
untainted
character
He
was
untainted
by
corruption
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content