Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unswerving
/ʌn'swɜ:viŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unswerving
/ˌʌnˈswɚvɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kiên định; kiên trì
unswerving
loyalty
lòng trung thành kiên định
he
is
unswerving
in
pursuit
of
his
aims
anh ta kiên trì đeo đuổi mục đích
* Các từ tương tự:
unswervingly
adjective
not changing or becoming weaker :always staying strong
his
unswerving
devotion
to
duty
unswerving
loyalty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content